Honda Civic
₫729.000.000
Chuyển mình ngoạn mục bên phong cách thể thao đầy ấn tượng, Civic thế hệ 10 đang trải dài danh tiếng của hãng mẹ trên khắp các châu lục. Với hơn 18 triệu chiếc được giao đến tay người dùng trên toàn thế giới, mẫu sedan này vững vàng đặt chân vào danh sách Top 10 mẫu xe bán chạy nhất mọi thời đại, Civic đã trở thành đại diện tiêu biểu của Honda, về sự nhạy bén, về tính linh hoạt và đặc biệt là về độ tin cậy.
- Honda Civic 1.8E: 729.000.000Đ
- Honda Civic 1.8G: 789.000.000Đ
- Honda Civic 1.5RS Turbo: 929.000.000Đ
Category: 5 Chỗ số tự động
Tags: civic thanh hóa, Giá xe civic, Honda civic
DANH MỤC |
|
|||
ĐỘNG CƠ/HỘP SỐ | ||||
Kiểu động cơ |
|
|||
Hộp số | Vô cấp CVT, Ứng dụng EARTH DREAMS TECNOLOGY | |||
Dung tích xi lanh (cm³) |
|
|||
Công xuất cực đại (Hp/rpm) |
|
|||
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) |
|
|||
Tốc độ tối đa (km/h) | 200 | |||
Thời gian tắng tốc từ 0 đến 100 km/h (giây) |
|
|||
Dung tích thùng nhiêu liệu (lít) | 47 | |||
Hệ thống nhiên liệu |
|
|||
MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU | ||||
Được thử nghiệm bởi Trung tâm Thử nghiệm khí thải phương tiện giao thông cơ giới và đường bộ (NETC). Cục đăng kiểm Việt Nam theo Quy chuẩn QCVN 86:2015/BGTVT Được kiểm tra và phê duyệt bởi Phòng Chứng nhận chất lượng xe cơ giới (VAQ). Cục đăng kiểm Việt Nam. Mức tiêu thụ nhiên liệu thực tế có thể thay đổi do điều kiện sử dụng, kỹ năng lái xe và tình trạng bảo dưỡng kỹ thuật của xe. | ||||
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (lít/100km) |
|
|||
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản (lít/100km) |
|
|||
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ (lít/100km) |
|
|||
KÍCH THƯỚC / TRỌNG LƯỢNG | ||||
Số chỗ ngồi | 5 | |||
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.648 x 1.799 x 1.416 | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2700 | |||
Chiều rộng cơ sở(trước/sau)(mm) |
|
|||
Cỡ lốp |
|
|||
La-zăng |
|
|||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 133 | |||
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5.3 | |||
Trọng lượng không tải (kg) |
|
|||
Trọng lượng toàn tải (kg) |
|
|||
HỆ THỐNG TREO | ||||
Hệ thống treo trước | Độc lập kiểu MacPherson | |||
Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm | |||
HỆ THỐNG PHANH | ||||
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt | |||
Phanh sau | Phanh đĩa | |||
HỆ THỐNG HỖ TRỢ VẬN HÀNH | ||||
Trợ lực lái điện thích ứng nhanh với chuyển động (MA-EPS) | Có | |||
Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW) | Có | |||
Ga tự động (Cruise control) |
|
|||
Chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu (ECON Mode) | Có | |||
Hệ thống hướng dẫn tiết kiệm nhiên liệu (Eco Coaching) | Có | |||
Chế độ lái thể thao với lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng |
|
|||
Khởi động bằng nút bấm |
|
|||
NGOẠI THẤT | ||||
Cụm đèn trước | ||||
Đèn chiếu xa |
|
|||
Đèn chiếu gần |
|
|||
Đèn chạy ban ngày |
|
|||
Tự động bật |
|
|||
Tự động tắt theo thời gian |
|
|||
Tự động điều chỉnh góc chiếu sáng |
|
|||
Đèn sương mù |
|
|||
Đèn vị trí hông xe |
|
|||
Đèn hậu | LED | |||
Đèn phanh treo cao |
|
|||
Tự động gạt mưa |
|
|||
Gương chiếu hậu |
|
|||
Mặt ca-lăng |
|
|||
Tay nắm cửa mạ chrome |
|
|||
Cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm chống kẹt | Ghế hàng trước | |||
Cánh lướt gió đuôi xe |
|
|||
NỘI THẤT | ||||
Không gian | ||||
Bảng đồng hồ trung tâm |
|
|||
Chất liệu ghế |
|
|||
Ghế lái điều chỉnh điện |
|
|||
Hàng ghế 2 |
|
|||
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động |
|
|||
Bệ trung tâm tích hợp ngăn chứa đồ | Có | |||
Hộc đồ khu vực khoang lái |
|
|||
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp hộp đựng cốc | Có | |||
Ngăn đựng tài liệu cho hàng ghế sau | Có | |||
Tay lái | ||||
Chất liệu |
|
|||
Điều chỉnh 4 hướng | Có | |||
Tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh | Có | |||
TRANG BỊ TIỆN NGHI | ||||
Tiện nghi cao cấp | ||||
Khởi động từ xa |
|
|||
Phanh tay điện tử | Có | |||
Chế độ giữ phanh tay tự động | Có | |||
Chìa khoá thông minh và tích hợp nút mở cốp |
|
|||
Tay nắm cửa phía trước mở bằng cảm biến |
|
|||
Kết nối và giải trí | ||||
Màn hình |
|
|||
Kết nối điện thoại thông minh, cho phép nghe nhạc, gọi điện, nhắn tin, sử dụng bản đồ, ra lệnh bằng giọng nói | Có | |||
Chế dộ đàm thoại rảnh tay | Có | |||
Quay số nhanh bằng giọng nói |
|
|||
Kết nối wifi và lướt web |
|
|||
Kết nối HDMI |
|
|||
Kết nối Bluetooth | Có | |||
Kết nối USB | 2 cổng | |||
Đài AM/FM | Có | |||
Hệ thống loa |
|
|||
Nguồn sạc | Có | |||
Tiện nghi khác | ||||
Hệ thống điều hoà |
|
|||
Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau |
|
|||
Đèn cốp | Có | |||
Gương trang điểm cho hàng ghế trước | Có | |||
AN TOÀN | ||||
Chủ động | ||||
Hệ thống hỗ trợ đánh lái chủ động (AHA) | Có | |||
Hệ thống cân bằng điện tử (VSA) | Có | |||
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) | Có | |||
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | |||
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử (EBD) | Có | |||
Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có | |||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) | Có | |||
Camera lùi |
|
|||
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp(ESS) | Có | |||
Khóa cửa tự động | Có | |||
Bị động | ||||
Túi khí cho người lái và ngồi kế bên | Có | |||
Túi khí bên cho hàng ghế trước |
|
|||
Túi khí rèm cho tất cả hàng ghế |
|
|||
Nhắc nhở cài dây an toàn |
|
|||
Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE | Có | |||
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX | Có | |||
An ninh | ||||
Chìa khoá được mã hoá chống trộm và hệ thống báo động | Có | |||
Chế độ khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến |
|
(*)Một số hình ảnh trong tài liệu này có thể hơi khác so với thực tế. Công ty Honda Việt Nam được quyền thay đổi bất kỳ đặc tính kỹ thuật nào mà không cần báo trước.
Related products
5 Chỗ số tự động
₫786.000.000
5 Chỗ số tự động
₫1.319.000.000
5 Chỗ số tự động
₫418.000.000
New
5 Chỗ số tự động
₫529.000.000